Những điều cần biết về HPV và khả năng sinh sản

Human papillomavirus hay HPV là tên gọi của một nhóm vi rút lây truyền khi tiếp xúc da với da. HPV có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.

Đây là bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến nhất, nhưng mọi người cũng có thể mắc bệnh này theo những cách khác. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), 80 phần trăm số người sẽ bị nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong đời, nhiều người không nhận ra.

Các bác sĩ cho rằng các chủng HPV khác nhau có nguy cơ thấp hoặc nguy cơ cao. Hai chủng HPV có nguy cơ cao nhất là HPV 16 và HPV 18, có nhiều khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như ung thư.

Tuy nhiên, nói chung, 90% trường hợp nhiễm HPV sẽ khỏi mà không cần điều trị trong vòng 2 năm mà không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào.

Trong bài viết này, hãy tìm hiểu về cách mà HPV có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.

HPV và khả năng sinh sản của phụ nữ

Virus HPV có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả hai giới, khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn.

Nhìn chung, nghiên cứu cho thấy rằng bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào, bao gồm cả HPV, đều khiến phụ nữ khó thụ thai và khó mang thai hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là hầu hết các trường hợp nhiễm HPV đều tự khỏi mà không cần điều trị.

Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) liệt kê sẹo và tắc nghẽn trong ống dẫn trứng là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây vô sinh.

Loại thiệt hại này đôi khi có thể do STIs, chẳng hạn như HPV, nhưng ACOG không liệt kê HPV như một nguyên nhân cụ thể gây vô sinh. Mức độ ảnh hưởng của HPV đến khả năng sinh sản của phụ nữ vẫn cần được nghiên cứu thêm.

Phụ nữ nhiễm HPV có thể gặp:

  • Khó mang thai: HPV có thể làm giảm khả năng tự làm tổ của phôi vào thành dạ con hoặc tử cung. Nhiễm trùng HPV cũng có thể làm hỏng phôi.
  • Tăng nguy cơ sẩy thai: Có mối liên hệ giữa HPV với nguy cơ sẩy thai và sinh non tự phát, nhưng những nguy cơ này phụ thuộc vào loại HPV mà một người đã mắc phải. Các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ đáng kể giữa nhiễm trùng HPV cổ tử cung và sẩy thai.

Điều quan trọng cần nhớ là hệ thống miễn dịch của cơ thể loại bỏ hầu hết các trường hợp nhiễm HPV mà không cần bất kỳ phương pháp điều trị bổ sung nào.

HPV và khả năng sinh sản của nam giới

HPV cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới. Theo một nghiên cứu năm 2018, sự hiện diện của HPV trong tinh trùng ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả mang thai, bằng cách góp phần gây vô sinh hoặc tăng nguy cơ sẩy thai.

Nam giới có vấn đề về khả năng sinh sản có nguy cơ nhiễm HPV cao gấp 3 đến 4 lần những nam giới khác. Vi rút HPV ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới bằng cách liên kết với phần đầu của tế bào tinh trùng, cản trở khả năng di chuyển tự do của tế bào tinh trùng.

HPV ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?

HPV ở nam giới, phụ nữ hoặc cả hai đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả mang thai do làm tăng nguy cơ sảy thai.

Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)

IVF có thể ít thành công hơn nếu một phụ nữ dương tính với HPV.

Đối với những người sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản, nghiên cứu cho thấy các cặp vợ chồng dương tính với HPV có thể gặp nhiều khó khăn hơn trong việc mang thai và mang thai bằng phương pháp thụ tinh trong tử cung (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), so với các cặp vợ chồng âm tính với HPV.

Một đánh giá có hệ thống năm 2018 cho thấy trong trường hợp bạn tình nam bị nhiễm HPV, nó ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ mang thai và làm tăng nguy cơ sẩy thai.

Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy phụ nữ dương tính với HPV có nguy cơ mang thai thấp hơn 6 lần so với phụ nữ âm tính với HPV sau khi sử dụng IUI.

Phòng ngừa

Có một số cách để giảm khả năng nhiễm HPV.

  • Tiêm phòng: Vắc xin HPV có hiệu quả cao đối với cả nam và nữ, và bảo vệ gần 100% chống lại một số loại HPV và mụn cóc sinh dục.
  • Đảm bảo bạn tình đã được tiêm phòng: Bạn tình có thể dễ dàng truyền vi rút HPV cho nhau. Nếu một bạn tình bị nhiễm HPV, rất có thể bạn tình kia cũng sẽ bị nhiễm bệnh này. Đảm bảo bạn tình được tiêm phòng có thể giúp ngăn ngừa lây truyền.
  • Thực hành tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su làm giảm nguy cơ nhiễm và lây truyền HPV. Tuy nhiên, bao cao su không có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm HPV bằng cách ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, vì HPV có thể ảnh hưởng đến những vùng không được bao cao su che phủ.
  • Làm xét nghiệm tế bào cổ tử cung thường xuyên: Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung thường xuyên giúp tầm soát HPV, bao gồm các chủng có thể làm tăng nguy cơ tiền ung thư cổ tử cung và ung thư.
  • Dương tính với HPV? Dù sao thì cũng nên tiêm phòng: Một nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa việc tiêm phòng với tỷ lệ mang thai cao hơn và tỷ lệ sẩy thai thấp hơn, ngay cả ở những người đã nhiễm HPV.

Các nguy cơ khác của HPV

Một số chủng HPV có thể khiến mọi người có nguy cơ phát triển một số loại ung thư.

Một số chủng HPV, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18 là những yếu tố nguy cơ gây ung thư. Nghiên cứu cho thấy mọi người nhiễm HPV trong 96% trường hợp ung thư cổ tử cung và 93% trường hợp ung thư hậu môn.

Những người có một số chủng HPV có thể có nguy cơ cao hơn phát triển các loại ung thư sau:

  • cổ tử cung
  • hậu môn
  • họng
  • mồm
  • bộ phận sinh dục

Tóm lược

Tiêm vắc xin là cách tốt nhất để ngăn ngừa HPV. Nếu không thể tiêm phòng, hoặc nếu một người đã nhiễm HPV, thực hành tình dục an toàn hoặc chọn bạn tình đã tiêm phòng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro.

Nếu một người hoặc một cặp vợ chồng đang gặp vấn đề về khả năng sinh sản, họ có thể muốn nói chuyện với bác sĩ về xét nghiệm HPV. Ngay cả khi họ đã nhiễm HPV, việc tiêm phòng có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản và kết quả mang thai.

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, HPV tự khỏi mà không cần điều trị và sẽ không gây ra bất kỳ ảnh hưởng lâu dài nào, bao gồm cả các vấn đề về khả năng sinh sản.

Các biến chứng của HPV phụ thuộc vào chủng cụ thể. Những người bị nhiễm HPV nên biết họ có chủng nào và làm quen với các nguy cơ để giúp tránh các bệnh ung thư liên quan đến HPV.

none:  thẩm mỹ-y học-phẫu thuật thẩm mỹ kiểm soát sinh sản - tránh thai u ác tính - ung thư da