Sơ lược về bệnh hen suyễn

Hen suyễn là một bệnh mãn tính của đường hô hấp có liên quan đến hệ thống miễn dịch. Tình trạng viêm xảy ra trong đường thở dẫn đến phổi, được gọi là ống phế quản, gây tắc nghẽn và khó thở. Tuy nhiên, sự hiểu biết về bệnh hen suyễn đã phát triển theo thời gian và vẫn tiếp tục như vậy.

Hơn 26 triệu người ở Hoa Kỳ mắc bệnh hen suyễn, và khoảng 6 triệu trong số này là trẻ em. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng con số này đã tăng hơn 60% kể từ những năm 1980 và tỷ lệ tử vong do hen suyễn đã tăng gấp đôi trong cùng thời gian, nhưng đây không phải là một tình trạng mới.

Các bác sĩ và nhân vật y tế đã biết về bệnh hen suyễn từ thời Hy Lạp cổ đại, và những gì họ biết không chỉ về phương pháp điều trị mà bản thân căn bệnh này đã thay đổi đáng kể cùng với công nghệ y tế.

Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu cách chẩn đoán bệnh hen suyễn đã thay đổi như thế nào qua nhiều thiên niên kỷ.

Bệnh hen suyễn là cổ xưa

Hippocrates là người đầu tiên liên kết các triệu chứng hen suyễn với các tác nhân gây ra từ môi trường.

Trong khi kinh sách từ Trung Quốc vào khoảng năm 2.600 trước Công nguyên. và Ai Cập cổ đại đề cập đến các triệu chứng khó thở và suy hô hấp, hen suyễn không có tên hoặc đặc điểm riêng biệt cho đến khi Hippocrates mô tả nó hơn 2.000 năm sau ở Hy Lạp.

Hippocrates, một nhân vật mà mọi người thường gọi là ông tổ của y học hiện đại, là người đầu tiên được ghi nhận liên kết các triệu chứng hen suyễn với các tác nhân gây ra từ môi trường và các ngành nghề cụ thể, chẳng hạn như đồ kim loại.

Hippocrates chỉ coi bệnh hen suyễn là một triệu chứng, và phải đến khoảng năm 100 sau Công nguyên.rằng một bác sĩ người Hy Lạp tên là Aretaeus ở Cappadocia đã soạn ra một định nghĩa chi tiết về bệnh hen suyễn tương tự như cách hiểu hiện đại về cách bệnh phát triển.

Tuy nhiên, phương pháp được đề xuất của ông là uống máu cú và rượu vang, rất may, không còn là biện pháp can thiệp được khuyến nghị cho bệnh hen suyễn.

Người La Mã cổ đại cũng khám phá ra tình trạng này. Vào khoảng năm 50 sau Công Nguyên, Pliny the Elder đã tìm thấy mối liên hệ giữa phấn hoa và khó thở và là một trong những người đầu tiên đề xuất thuốc tiền thân của epinephrine, một chất chủ vận beta2 phổ biến trong điều trị hen suyễn giảm nhanh hiện nay, như một phương pháp điều trị các vấn đề hô hấp này.

Các phát triển gần đây hơn

Khi công nghệ y tế phát triển, các nhà nghiên cứu và bác sĩ đã có thể áp dụng những cách tiếp cận mới đối với bệnh hen suyễn.

Vào thế kỷ 19, một bác sĩ tên là Henry Hyde Salter đã được ca ngợi vì những mô tả và bản vẽ y tế chính xác của ông về những gì xảy ra trong phổi khi lên cơn hen suyễn.

Anh ta định nghĩa điều kiện là:

"Chứng khó thở kịch phát của một nhân vật đặc biệt với khoảng thời gian hô hấp lành mạnh giữa các cuộc tấn công."

Năm 1892, Ngài William Osler, một trong những người đồng sáng lập Trường Y John Hopkins, đã đưa ra định nghĩa của riêng mình về bệnh hen suyễn.

Co thắt phế quản chiếm vị trí cao trong danh sách của ông và ông lưu ý những điểm tương đồng giữa bệnh hen suyễn và các tình trạng dị ứng, chẳng hạn như bệnh sốt cỏ khô, cũng như xu hướng hen suyễn xuất hiện trong gia đình và bắt đầu từ thời thơ ấu. Ông cũng xác định các yếu tố khởi phát cụ thể của bệnh hen suyễn, chẳng hạn như khí hậu, cảm xúc cực đoan và chế độ ăn uống.

Việc kê đơn quá nhiều thuốc giãn phế quản đã dẫn đến một đợt dịch bệnh hen suyễn tử vong vào những năm 1980.

Tuy nhiên, việc ông tập trung vào sự tắc nghẽn đường thở do co thắt cơ trơn trong đường thở hơn là do viêm nên các bác sĩ và nhà thuốc bắt đầu phân phối các loại thuốc được gọi là thuốc giãn phế quản để làm dịu cơn co thắt đường thở ở những người bị hen suyễn. Những loại thuốc này được bán không cần kê đơn (OTC) như một phương pháp điều trị hen suyễn.

Vì những loại thuốc này có thể có tác dụng xoa dịu trong thời gian ngắn mà không giải quyết các vấn đề miễn dịch sâu hơn gây ra bệnh hen suyễn, việc phụ thuộc quá nhiều vào các loại thuốc này có nghĩa là số ca tử vong do bệnh hen suyễn đã tăng lên vào giữa những năm 1960 và 1980.

Dịch bệnh tử vong do hen suyễn này được coi là tiêu chuẩn điều trị vào thời điểm đó, và các nhà nghiên cứu một lần nữa bắt đầu định hình lại sự hiểu biết của họ về tình trạng bệnh.

Quan điểm hiện đại về bệnh hen suyễn

Vào những năm 1980, sự hiểu biết tốt hơn về bệnh hen suyễn như một tình trạng viêm đã phát triển.

Các thử nghiệm lâm sàng trong thập kỷ trước đã chứng minh tác dụng hữu ích của thuốc corticosteroid trong việc quản lý và kiểm soát bệnh hen suyễn hàng ngày.

Vai trò của hệ thống miễn dịch trong việc gây ra chứng viêm này và sự cần thiết phải kiểm soát bệnh hen suyễn một cách liên tục, ngay cả khi các triệu chứng không xảy ra, chỉ trở nên rõ ràng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong vòng một thập kỷ.

Các phương pháp điều trị trong tương lai có thể liên quan đến việc cố gắng xác định và thay đổi các gen gây ra những thay đổi nhất định trong tế bào mô phổi và cách chúng giao tiếp với các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào T, gây ra chứng viêm.

Lấy đi

Hen suyễn vẫn là một tình trạng phức tạp, không thể điều trị được, nhưng nền văn minh nhân loại đã sớm nhận thức được căn bệnh này.

Từ người Ai Cập cổ đại mô tả tình trạng khó thở trong kinh thánh cho đến khám phá của Hippocrates về mối liên hệ giữa bệnh hen suyễn và các tác nhân gây ra từ môi trường, con người đã cố gắng làm dịu tình trạng này trong hàng nghìn năm.

Ngài William Osler đã có những bước tiến lớn trong việc xác định các triệu chứng và nguyên nhân có thể xảy ra vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, trong suốt thế kỷ 20, việc ông nhấn mạnh đến co thắt cơ gây viêm đường thở có nghĩa là các chuyên gia y tế bắt đầu kê đơn quá mức thuốc giãn phế quản và bỏ qua việc quản lý lâu dài.

Điều này đã dẫn đến một đợt đại dịch về những ca tử vong do hen suyễn vào những năm 1960 và 1980, dẫn đến việc khám phá ra bệnh hen suyễn như một tình trạng kích hoạt miễn dịch và định hình nên phần lớn phương pháp điều trị hen suyễn hiệu quả hiện nay.

none:  bệnh Parkinson ung thư buồng trứng thú y